Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Ardor (ARDR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR LUF
coinmill.com
5.0000 18.5
10.0000 37.0
20.0000 74.5
50.0000 186.0
100.0000 371.5
200.0000 743.5
500.0000 1858.0
1000.0000 3716.5
2000.0000 7432.5
5000.0000 18,581.5
10,000.0000 37,163.0
20,000.0000 74,326.0
50,000.0000 185,815.5
100,000.0000 371,630.5
200,000.0000 743,261.0
500,000.0000 1,858,153.0
1,000,000.0000 3,716,306.0
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
LUF ARDR
coinmill.com
20.0 5.3817
50.0 13.4542
100.0 26.9084
200.0 53.8169
500.0 134.5422
1000.0 269.0844
2000.0 538.1688
5000.0 1345.4220
10,000.0 2690.8439
20,000.0 5381.6878
50,000.0 13,454.2195
100,000.0 26,908.4391
200,000.0 53,816.8781
500,000.0 134,542.1953
1,000,000.0 269,084.3906
2,000,000.0 538,168.7812
5,000,000.0 1,345,421.9530
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ