The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Ardor (ARDR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR LVL
coinmill.com
10.0000 0.64
20.0000 1.28
50.0000 3.20
100.0000 6.40
200.0000 12.80
500.0000 32.00
1000.0000 64.01
2000.0000 128.02
5000.0000 320.05
10,000.0000 640.10
20,000.0000 1280.20
50,000.0000 3200.49
100,000.0000 6400.98
200,000.0000 12,801.97
500,000.0000 32,004.92
1,000,000.0000 64,009.84
2,000,000.0000 128,019.69
ARDR tỷ lệ
30 tháng Tư 2024
LVL ARDR
coinmill.com
0.50 7.8113
1.00 15.6226
2.00 31.2452
5.00 78.1130
10.00 156.2260
20.00 312.4519
50.00 781.1298
100.00 1562.2597
200.00 3124.5194
500.00 7811.2985
1000.00 15,622.5969
2000.00 31,245.1939
5000.00 78,112.9847
10,000.00 156,225.9694
20,000.00 312,451.9389
50,000.00 781,129.8471
100,000.00 1,562,259.6943
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ