Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Ardor (ARDR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR NLG
coinmill.com
5.0000 1.0
10.0000 2.0
20.0000 4.0
50.0000 10.0
100.0000 20.0
200.0000 40.5
500.0000 101.0
1000.0000 202.0
2000.0000 404.0
5000.0000 1010.5
10,000.0000 2020.5
20,000.0000 4041.5
50,000.0000 10,103.5
100,000.0000 20,207.0
200,000.0000 40,414.0
500,000.0000 101,035.5
1,000,000.0000 202,070.5
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NLG ARDR
coinmill.com
1.0 4.9488
2.0 9.8975
5.0 24.7438
10.0 49.4876
20.0 98.9753
50.0 247.4381
100.0 494.8763
200.0 989.7525
500.0 2474.3813
1000.0 4948.7625
2000.0 9897.5250
5000.0 24,743.8126
10,000.0 49,487.6251
20,000.0 98,975.2502
50,000.0 247,438.1256
100,000.0 494,876.2511
200,000.0 989,752.5023
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ