Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Argentum (ARG) và Lép Bungari (BGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Bungari Old Lev được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bungari Old Lev trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Old Leva hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa.


ARG BGL
coinmill.com
0.200 1790
0.500 4480
1.000 8960
2.000 17,920
5.000 44,800
10.000 89,600
20.000 179,210
50.000 448,020
100.000 896,050
200.000 1,792,100
500.000 4,480,240
1000.000 8,960,480
2000.000 17,920,960
5000.000 44,802,400
10,000.000 89,604,810
20,000.000 179,209,610
50,000.000 448,024,040
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
BGL ARG
coinmill.com
1000 0.112
2000 0.223
5000 0.558
10,000 1.116
20,000 2.232
50,000 5.580
100,000 11.160
200,000 22.320
500,000 55.801
1,000,000 111.601
2,000,000 223.202
5,000,000 558.006
10,000,000 1116.012
20,000,000 2232.023
50,000,000 5580.058
100,000,000 11,160.116
200,000,000 22,320.231
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ