Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Argentum (ARG) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Argentum và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Argentum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Argentums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Argentum là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


ARG GBX
coinmill.com
0.100 37
0.200 74
0.500 186
1.000 372
2.000 744
5.000 1859
10.000 3718
20.000 7436
50.000 18,589
100.000 37,178
200.000 74,357
500.000 185,892
1000.000 371,785
2000.000 743,570
5000.000 1,858,924
10,000.000 3,717,848
20,000.000 7,435,695
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022
GBX ARG
coinmill.com
50 0.134
100 0.269
200 0.538
500 1.345
1000 2.690
2000 5.379
5000 13.449
10,000 26.897
20,000 53.795
50,000 134.486
100,000 268.973
200,000 537.946
500,000 1344.864
1,000,000 2689.728
2,000,000 5379.456
5,000,000 13,448.641
10,000,000 26,897.282
GBX tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ