Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


ATS ERN
coinmill.com
10 12.60
20 25.20
50 63.00
100 125.99
200 251.98
500 629.96
1000 1259.92
2000 2519.85
5000 6299.62
10,000 12,599.25
20,000 25,198.49
50,000 62,996.24
100,000 125,992.47
200,000 251,984.94
500,000 629,962.35
1,000,000 1,259,924.70
2,000,000 2,519,849.41
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ERN ATS
coinmill.com
10.00 8
20.00 16
50.00 40
100.00 79
200.00 159
500.00 397
1000.00 794
2000.00 1587
5000.00 3968
10,000.00 7937
20,000.00 15,874
50,000.00 39,685
100,000.00 79,370
200,000.00 158,740
500,000.00 396,849
1,000,000.00 793,698
2,000,000.00 1,587,396
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ