Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


ATS ERN
coinmill.com
10 12.66
20 25.32
50 63.29
100 126.58
200 253.16
500 632.91
1000 1265.82
2000 2531.65
5000 6329.12
10,000 12,658.24
20,000 25,316.48
50,000 63,291.21
100,000 126,582.42
200,000 253,164.84
500,000 632,912.09
1,000,000 1,265,824.18
2,000,000 2,531,648.35
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ERN ATS
coinmill.com
10.00 8
20.00 16
50.00 39
100.00 79
200.00 158
500.00 395
1000.00 790
2000.00 1580
5000.00 3950
10,000.00 7900
20,000.00 15,800
50,000.00 39,500
100,000.00 79,000
200,000.00 158,000
500,000.00 395,000
1,000,000.00 789,999
2,000,000.00 1,579,998
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ