Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


ATS IQD
coinmill.com
10 1000
20 2000
50 5500
100 11,000
200 21,500
500 54,000
1000 108,000
2000 216,500
5000 540,500
10,000 1,081,500
20,000 2,163,000
50,000 5,407,000
100,000 10,814,000
200,000 21,628,000
500,000 54,070,500
1,000,000 108,141,000
2,000,000 216,281,500
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
IQD ATS
coinmill.com
1000 9
2000 18
5000 46
10,000 92
20,000 185
50,000 462
100,000 925
200,000 1849
500,000 4624
1,000,000 9247
2,000,000 18,494
5,000,000 46,236
10,000,000 92,472
20,000,000 184,944
50,000,000 462,360
100,000,000 924,720
200,000,000 1,849,440
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ