Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ATS KGS
coinmill.com
10 74
20 147
50 369
100 737
200 1474
500 3686
1000 7372
2000 14,744
5000 36,861
10,000 73,722
20,000 147,444
50,000 368,610
100,000 737,220
200,000 1,474,440
500,000 3,686,099
1,000,000 7,372,198
2,000,000 14,744,397
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
KGS ATS
coinmill.com
50 7
100 14
200 27
500 68
1000 136
2000 271
5000 678
10,000 1356
20,000 2713
50,000 6782
100,000 13,564
200,000 27,129
500,000 67,822
1,000,000 135,645
2,000,000 271,289
5,000,000 678,224
10,000,000 1,356,447
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ