Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ATS LBP
coinmill.com
10 11,800
20 23,650
50 59,050
100 118,150
200 236,250
500 590,700
1000 1,181,350
2000 2,362,750
5000 5,906,850
10,000 11,813,750
20,000 23,627,500
50,000 59,068,700
100,000 118,137,400
200,000 236,274,800
500,000 590,687,000
1,000,000 1,181,374,000
2,000,000 2,362,748,000
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
LBP ATS
coinmill.com
10,000 8
20,000 17
50,000 42
100,000 85
200,000 169
500,000 423
1,000,000 846
2,000,000 1693
5,000,000 4232
10,000,000 8465
20,000,000 16,929
50,000,000 42,324
100,000,000 84,647
200,000,000 169,294
500,000,000 423,236
1,000,000,000 846,472
2,000,000,000 1,692,944
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ