Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ATS LBP
coinmill.com
10 12,450
20 24,900
50 62,200
100 124,400
200 248,800
500 622,050
1000 1,244,050
2000 2,488,100
5000 6,220,250
10,000 12,440,500
20,000 24,881,050
50,000 62,202,600
100,000 124,405,200
200,000 248,810,400
500,000 622,026,000
1,000,000 1,244,052,000
2,000,000 2,488,104,000
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LBP ATS
coinmill.com
10,000 8
20,000 16
50,000 40
100,000 80
200,000 161
500,000 402
1,000,000 804
2,000,000 1608
5,000,000 4019
10,000,000 8038
20,000,000 16,076
50,000,000 40,191
100,000,000 80,382
200,000,000 160,765
500,000,000 401,912
1,000,000,000 803,825
2,000,000,000 1,607,650
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ