Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ATS LBP
coinmill.com
10 12,350
20 24,750
50 61,850
100 123,700
200 247,400
500 618,500
1000 1,237,000
2000 2,474,000
5000 6,184,950
10,000 12,369,950
20,000 24,739,900
50,000 61,849,700
100,000 123,699,400
200,000 247,398,800
500,000 618,497,000
1,000,000 1,236,994,000
2,000,000 2,473,988,000
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
LBP ATS
coinmill.com
10,000 8
20,000 16
50,000 40
100,000 81
200,000 162
500,000 404
1,000,000 808
2,000,000 1617
5,000,000 4042
10,000,000 8084
20,000,000 16,168
50,000,000 40,421
100,000,000 80,841
200,000,000 161,682
500,000,000 404,206
1,000,000,000 808,411
2,000,000,000 1,616,823
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ