Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ATS LBP
coinmill.com
10 12,400
20 24,750
50 61,900
100 123,850
200 247,650
500 619,150
1000 1,238,250
2000 2,476,500
5000 6,191,250
10,000 12,382,550
20,000 24,765,100
50,000 61,912,700
100,000 123,825,400
200,000 247,650,800
500,000 619,127,000
1,000,000 1,238,254,000
2,000,000 2,476,508,000
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
LBP ATS
coinmill.com
10,000 8
20,000 16
50,000 40
100,000 81
200,000 162
500,000 404
1,000,000 808
2,000,000 1615
5,000,000 4038
10,000,000 8076
20,000,000 16,152
50,000,000 40,379
100,000,000 80,759
200,000,000 161,518
500,000,000 403,794
1,000,000,000 807,589
2,000,000,000 1,615,177
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ