Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


ATS TIX
coinmill.com
10 192.2320
20 384.4640
50 961.1601
100 1922.3202
200 3844.6404
500 9611.6011
1000 19,223.2022
2000 38,446.4044
5000 96,116.0110
10,000 192,232.0220
20,000 384,464.0440
50,000 961,160.1099
100,000 1,922,320.2198
200,000 3,844,640.4395
500,000 9,611,601.0988
1,000,000 19,223,202.1977
2,000,000 38,446,404.3953
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
TIX ATS
coinmill.com
200.0000 10
500.0000 26
1000.0000 52
2000.0000 104
5000.0000 260
10,000.0000 520
20,000.0000 1040
50,000.0000 2601
100,000.0000 5202
200,000.0000 10,404
500,000.0000 26,010
1,000,000.0000 52,020
2,000,000.0000 104,041
5,000,000.0000 260,102
10,000,000.0000 520,205
20,000,000.0000 1,040,409
50,000,000.0000 2,601,023
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ