Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


ATS TIX
coinmill.com
10 192.4278
20 384.8557
50 962.1391
100 1924.2783
200 3848.5566
500 9621.3915
1000 19,242.7829
2000 38,485.5658
5000 96,213.9146
10,000 192,427.8292
20,000 384,855.6584
50,000 962,139.1459
100,000 1,924,278.2919
200,000 3,848,556.5838
500,000 9,621,391.4595
1,000,000 19,242,782.9190
2,000,000 38,485,565.8379
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
TIX ATS
coinmill.com
200.0000 10
500.0000 26
1000.0000 52
2000.0000 104
5000.0000 260
10,000.0000 520
20,000.0000 1039
50,000.0000 2598
100,000.0000 5197
200,000.0000 10,394
500,000.0000 25,984
1,000,000.0000 51,968
2,000,000.0000 103,935
5,000,000.0000 259,838
10,000,000.0000 519,675
20,000,000.0000 1,039,351
50,000,000.0000 2,598,377
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ