Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


ATS TIX
coinmill.com
10 193.3289
20 386.6577
50 966.6443
100 1933.2885
200 3866.5771
500 9666.4427
1000 19,332.8853
2000 38,665.7706
5000 96,664.4266
10,000 193,328.8532
20,000 386,657.7063
50,000 966,644.2659
100,000 1,933,288.5317
200,000 3,866,577.0635
500,000 9,666,442.6587
1,000,000 19,332,885.3175
2,000,000 38,665,770.6350
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TIX ATS
coinmill.com
200.0000 10
500.0000 26
1000.0000 52
2000.0000 103
5000.0000 259
10,000.0000 517
20,000.0000 1035
50,000.0000 2586
100,000.0000 5173
200,000.0000 10,345
500,000.0000 25,863
1,000,000.0000 51,725
2,000,000.0000 103,451
5,000,000.0000 258,627
10,000,000.0000 517,253
20,000,000.0000 1,034,507
50,000,000.0000 2,586,267
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ