Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


ATS UGX
coinmill.com
10 3100
20 6200
50 15,500
100 31,000
200 61,950
500 154,900
1000 309,850
2000 619,700
5000 1,549,200
10,000 3,098,400
20,000 6,196,800
50,000 15,492,050
100,000 30,984,100
200,000 61,968,150
500,000 154,920,400
1,000,000 309,840,750
2,000,000 619,681,550
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
UGX ATS
coinmill.com
2000 6
5000 16
10,000 32
20,000 65
50,000 161
100,000 323
200,000 645
500,000 1614
1,000,000 3227
2,000,000 6455
5,000,000 16,137
10,000,000 32,275
20,000,000 64,549
50,000,000 161,373
100,000,000 322,746
200,000,000 645,493
500,000,000 1,613,732
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ