Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


ATS UGX
coinmill.com
10 3100
20 6150
50 15,450
100 30,850
200 61,700
500 154,250
1000 308,550
2000 617,100
5000 1,542,700
10,000 3,085,450
20,000 6,170,900
50,000 15,427,250
100,000 30,854,450
200,000 61,708,950
500,000 154,272,300
1,000,000 308,544,650
2,000,000 617,089,300
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
UGX ATS
coinmill.com
2000 6
5000 16
10,000 32
20,000 65
50,000 162
100,000 324
200,000 648
500,000 1621
1,000,000 3241
2,000,000 6482
5,000,000 16,205
10,000,000 32,410
20,000,000 64,820
50,000,000 162,051
100,000,000 324,102
200,000,000 648,204
500,000,000 1,620,511
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ