Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


ATS UGX
coinmill.com
10 3050
20 6150
50 15,350
100 30,700
200 61,350
500 153,400
1000 306,800
2000 613,600
5000 1,533,950
10,000 3,067,950
20,000 6,135,900
50,000 15,339,700
100,000 30,679,400
200,000 61,358,850
500,000 153,397,050
1,000,000 306,794,150
2,000,000 613,588,300
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
UGX ATS
coinmill.com
2000 7
5000 16
10,000 33
20,000 65
50,000 163
100,000 326
200,000 652
500,000 1630
1,000,000 3260
2,000,000 6519
5,000,000 16,298
10,000,000 32,595
20,000,000 65,190
50,000,000 162,976
100,000,000 325,951
200,000,000 651,903
500,000,000 1,629,757
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ