Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


ATS XAG
coinmill.com
10 0.036
20 0.072
50 0.180
100 0.360
200 0.720
500 1.800
1000 3.600
2000 7.200
5000 17.999
10,000 35.999
20,000 71.998
50,000 179.995
100,000 359.990
200,000 719.979
500,000 1799.948
1,000,000 3599.896
2,000,000 7199.792
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XAG ATS
coinmill.com
0.050 14
0.100 28
0.200 56
0.500 139
1.000 278
2.000 556
5.000 1389
10.000 2778
20.000 5556
50.000 13,889
100.000 27,779
200.000 55,557
500.000 138,893
1000.000 277,786
2000.000 555,572
5000.000 1,388,929
10,000.000 2,777,858
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ