Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


ATS XPT
coinmill.com
10 0.001
20 0.002
50 0.005
100 0.009
200 0.018
500 0.045
1000 0.091
2000 0.181
5000 0.453
10,000 0.906
20,000 1.811
50,000 4.528
100,000 9.055
200,000 18.111
500,000 45.277
1,000,000 90.554
2,000,000 181.107
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
XPT ATS
coinmill.com
0.001 11
0.002 22
0.005 55
0.010 110
0.020 221
0.050 552
0.100 1104
0.200 2209
0.500 5522
1.000 11,043
2.000 22,086
5.000 55,216
10.000 110,432
20.000 220,864
50.000 552,159
100.000 1,104,318
200.000 2,208,636
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ