Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


ATS XPT
coinmill.com
10 0.001
20 0.002
50 0.004
100 0.009
200 0.018
500 0.045
1000 0.090
2000 0.180
5000 0.449
10,000 0.898
20,000 1.795
50,000 4.488
100,000 8.975
200,000 17.951
500,000 44.877
1,000,000 89.755
2,000,000 179.509
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
XPT ATS
coinmill.com
0.001 11
0.002 22
0.005 56
0.010 111
0.020 223
0.050 557
0.100 1114
0.200 2228
0.500 5571
1.000 11,141
2.000 22,283
5.000 55,707
10.000 111,415
20.000 222,830
50.000 557,075
100.000 1,114,149
200.000 2,228,299
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ