Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Yacoin (YAC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Yacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yacoins hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). The Yacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu YAC có thể được viết YAC. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Yacoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YAC có 2 chữ số có nghĩa.


ATS YAC
coinmill.com
10 767.93
20 1535.87
50 3839.67
100 7679.33
200 15,358.67
500 38,396.67
1000 76,793.33
2000 153,586.67
5000 383,966.67
10,000 767,933.33
20,000 1,535,866.67
50,000 3,839,666.67
100,000 7,679,333.33
200,000 15,358,666.67
500,000 38,396,666.67
1,000,000 76,793,333.33
2,000,000 153,586,666.67
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YAC ATS
coinmill.com
500.00 7
1000.00 13
2000.00 26
5000.00 65
10,000.00 130
20,000.00 260
50,000.00 651
100,000.00 1302
200,000.00 2604
500,000.00 6511
1,000,000.00 13,022
2,000,000.00 26,044
5,000,000.00 65,110
10,000,000.00 130,220
20,000,000.00 260,439
50,000,000.00 651,098
100,000,000.00 1,302,196
YAC tỷ lệ
15 tháng Năm 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ