Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ATS YER
coinmill.com
10 207.390
20 414.780
50 1036.950
100 2073.905
200 4147.805
500 10,369.520
1000 20,739.035
2000 41,478.070
5000 103,695.175
10,000 207,390.350
20,000 414,780.705
50,000 1,036,951.760
100,000 2,073,903.515
200,000 4,147,807.030
500,000 10,369,517.580
1,000,000 20,739,035.160
2,000,000 41,478,070.320
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
YER ATS
coinmill.com
200.000 10
500.000 24
1000.000 48
2000.000 96
5000.000 241
10,000.000 482
20,000.000 964
50,000.000 2411
100,000.000 4822
200,000.000 9644
500,000.000 24,109
1,000,000.000 48,218
2,000,000.000 96,437
5,000,000.000 241,091
10,000,000.000 482,183
20,000,000.000 964,365
50,000,000.000 2,410,913
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ