Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ATS YER
coinmill.com
10 206.525
20 413.045
50 1032.615
100 2065.230
200 4130.455
500 10,326.140
1000 20,652.280
2000 41,304.560
5000 103,261.395
10,000 206,522.795
20,000 413,045.585
50,000 1,032,613.965
100,000 2,065,227.930
200,000 4,130,455.860
500,000 10,326,139.645
1,000,000 20,652,279.290
2,000,000 41,304,558.585
ATS tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YER ATS
coinmill.com
200.000 10
500.000 24
1000.000 48
2000.000 97
5000.000 242
10,000.000 484
20,000.000 968
50,000.000 2421
100,000.000 4842
200,000.000 9684
500,000.000 24,210
1,000,000.000 48,421
2,000,000.000 96,842
5,000,000.000 242,104
10,000,000.000 484,208
20,000,000.000 968,416
50,000,000.000 2,421,040
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ