Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ATS YER
coinmill.com
10 205.350
20 410.700
50 1026.755
100 2053.510
200 4107.020
500 10,267.555
1000 20,535.110
2000 41,070.220
5000 102,675.555
10,000 205,351.105
20,000 410,702.215
50,000 1,026,755.535
100,000 2,053,511.075
200,000 4,107,022.145
500,000 10,267,555.365
1,000,000 20,535,110.725
2,000,000 41,070,221.455
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
YER ATS
coinmill.com
200.000 10
500.000 24
1000.000 49
2000.000 97
5000.000 243
10,000.000 487
20,000.000 974
50,000.000 2435
100,000.000 4870
200,000.000 9739
500,000.000 24,349
1,000,000.000 48,697
2,000,000.000 97,394
5,000,000.000 243,485
10,000,000.000 486,971
20,000,000.000 973,942
50,000,000.000 2,434,854
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ