Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ATS YER
coinmill.com
10 205.560
20 411.120
50 1027.800
100 2055.605
200 4111.205
500 10,278.015
1000 20,556.030
2000 41,112.055
5000 102,780.140
10,000 205,560.280
20,000 411,120.555
50,000 1,027,801.390
100,000 2,055,602.775
200,000 4,111,205.550
500,000 10,278,013.880
1,000,000 20,556,027.755
2,000,000 41,112,055.515
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
YER ATS
coinmill.com
200.000 10
500.000 24
1000.000 49
2000.000 97
5000.000 243
10,000.000 486
20,000.000 973
50,000.000 2432
100,000.000 4865
200,000.000 9730
500,000.000 24,324
1,000,000.000 48,648
2,000,000.000 97,295
5,000,000.000 243,238
10,000,000.000 486,475
20,000,000.000 972,951
50,000,000.000 2,432,377
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ