Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

Dollar Úc (AUD) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Old Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mozambique Meticais hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa.


AUD MZM
coinmill.com
1.00 41,112
2.00 82,223
5.00 205,558
10.00 411,116
20.00 822,232
50.00 2,055,580
100.00 4,111,160
200.00 8,222,319
500.00 20,555,798
1000.00 41,111,597
2000.00 82,223,193
5000.00 205,557,983
10,000.00 411,115,966
20,000.00 822,231,933
50,000.00 2,055,579,832
100,000.00 4,111,159,664
200,000.00 8,222,319,328
AUD tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MZM AUD
coinmill.com
50,000 1.20
100,000 2.45
200,000 4.85
500,000 12.15
1,000,000 24.30
2,000,000 48.65
5,000,000 121.60
10,000,000 243.25
20,000,000 486.50
50,000,000 1216.20
100,000,000 2432.40
200,000,000 4864.80
500,000,000 12,162.00
1,000,000,000 24,324.05
2,000,000,000 48,648.05
5,000,000,000 121,620.20
10,000,000,000 243,240.35
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ