Old Azerbaijan Manat (AZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng New Azerbaijan Manat (AZN) vào ngày 1 tháng 1 năm 2006.
Một AZN tương đương đến 5000 AZM.

Azerbaijan Manat (AZN) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Azerbaijan Manat và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Azerbaijan Manat. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Old Azerbaijan Manats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Azerbaijan Manat là tiền tệ Azerbaijan (AZ, AZE). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Old Azerbaijan Manat được chia thành 100 gopik. Tỷ giá hối đoái Old Azerbaijan Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi AZM có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


AZM XPT
coinmill.com
5000 0.001
10,000 0.001
20,000 0.003
50,000 0.006
100,000 0.013
200,000 0.026
500,000 0.064
1,000,000 0.129
2,000,000 0.258
5,000,000 0.644
10,000,000 1.288
20,000,000 2.576
50,000,000 6.440
100,000,000 12.879
200,000,000 25.758
500,000,000 64.395
1,000,000,000 128.791
AZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT AZM
coinmill.com
0.001 7760
0.002 15,530
0.005 38,820
0.010 77,650
0.020 155,290
0.050 388,230
0.100 776,450
0.200 1,552,900
0.500 3,882,260
1.000 7,764,520
2.000 15,529,040
5.000 38,822,600
10.000 77,645,200
20.000 155,290,410
50.000 388,226,020
100.000 776,452,050
200.000 1,552,904,100
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ