Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Taka Bangladesh (BDT) và Lép Bungari (BGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Taka Bangladesh và Bungari Old Lev được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Taka Bangladesh . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bungari Old Lev trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Old Leva hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi loại tiền tệ.

Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa.


BDT BGL
coinmill.com
100.00 1690
200.00 3390
500.00 8470
1000.00 16,950
2000.00 33,900
5000.00 84,740
10,000.00 169,490
20,000.00 338,980
50,000.00 847,450
100,000.00 1,694,890
200,000.00 3,389,780
500,000.00 8,474,450
1,000,000.00 16,948,910
2,000,000.00 33,897,820
5,000,000.00 84,744,550
10,000,000.00 169,489,100
20,000,000.00 338,978,190
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BGL BDT
coinmill.com
1000 59.00
2000 118.00
5000 295.00
10,000 590.01
20,000 1180.02
50,000 2950.04
100,000 5900.08
200,000 11,800.17
500,000 29,500.42
1,000,000 59,000.85
2,000,000 118,001.69
5,000,000 295,004.23
10,000,000 590,008.45
20,000,000 1,180,016.91
50,000,000 2,950,042.26
100,000,000 5,900,084.53
200,000,000 11,800,169.06
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ