Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

BitBar (BTB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và BitBar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho BitBar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào BitBars hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The BitBar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa.


BEF BTB
coinmill.com
20.0 4.98812
50.0 12.47031
100.0 24.94061
200.0 49.88123
500.0 124.70306
1000.0 249.40613
2000.0 498.81226
5000.0 1247.03064
10,000.0 2494.06128
20,000.0 4988.12256
50,000.0 12,470.30640
100,000.0 24,940.61279
200,000.0 49,881.22558
500,000.0 124,703.06395
1,000,000.0 249,406.12790
2,000,000.0 498,812.25581
5,000,000.0 1,247,030.63952
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
BTB BEF
coinmill.com
5.00000 20.0
10.00000 40.0
20.00000 80.0
50.00000 200.5
100.00000 401.0
200.00000 802.0
500.00000 2005.0
1000.00000 4009.5
2000.00000 8019.0
5000.00000 20,047.5
10,000.00000 40,095.0
20,000.00000 80,190.5
50,000.00000 200,476.0
100,000.00000 400,952.5
200,000.00000 801,905.0
500,000.00000 2,004,762.5
1,000,000.00000 4,009,524.5
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ