Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BEF JPY
coinmill.com
20.0 84
50.0 209
100.0 418
200.0 837
500.0 2092
1000.0 4183
2000.0 8367
5000.0 20,916
10,000.0 41,833
20,000.0 83,666
50,000.0 209,165
100,000.0 418,329
200,000.0 836,659
500,000.0 2,091,647
1,000,000.0 4,183,295
2,000,000.0 8,366,590
5,000,000.0 20,916,474
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
JPY BEF
coinmill.com
100 24.0
200 48.0
500 119.5
1000 239.0
2000 478.0
5000 1195.0
10,000 2390.5
20,000 4781.0
50,000 11,952.5
100,000 23,904.5
200,000 47,809.0
500,000 119,523.0
1,000,000 239,046.0
2,000,000 478,092.0
5,000,000 1,195,230.0
10,000,000 2,390,460.0
20,000,000 4,780,920.5
JPY tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ