Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BEF JPY
coinmill.com
20.0 91
50.0 228
100.0 457
200.0 913
500.0 2283
1000.0 4566
2000.0 9131
5000.0 22,828
10,000.0 45,656
20,000.0 91,312
50,000.0 228,280
100,000.0 456,560
200,000.0 913,119
500,000.0 2,282,798
1,000,000.0 4,565,597
2,000,000.0 9,131,193
5,000,000.0 22,827,983
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
JPY BEF
coinmill.com
100 22.0
200 44.0
500 109.5
1000 219.0
2000 438.0
5000 1095.0
10,000 2190.5
20,000 4380.5
50,000 10,951.5
100,000 21,903.0
200,000 43,806.0
500,000 109,514.5
1,000,000 219,029.5
2,000,000 438,059.0
5,000,000 1,095,147.0
10,000,000 2,190,294.5
20,000,000 4,380,588.5
JPY tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ