Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BEF JPY
coinmill.com
20.0 85
50.0 213
100.0 425
200.0 851
500.0 2127
1000.0 4254
2000.0 8508
5000.0 21,271
10,000.0 42,542
20,000.0 85,085
50,000.0 212,712
100,000.0 425,423
200,000.0 850,846
500,000.0 2,127,115
1,000,000.0 4,254,231
2,000,000.0 8,508,462
5,000,000.0 21,271,154
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
JPY BEF
coinmill.com
100 23.5
200 47.0
500 117.5
1000 235.0
2000 470.0
5000 1175.5
10,000 2350.5
20,000 4701.0
50,000 11,753.0
100,000 23,506.0
200,000 47,012.0
500,000 117,530.0
1,000,000 235,060.0
2,000,000 470,120.0
5,000,000 1,175,300.5
10,000,000 2,350,601.0
20,000,000 4,701,202.5
JPY tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ