Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BEF KGS
coinmill.com
20.0 50
50.0 124
100.0 249
200.0 498
500.0 1245
1000.0 2490
2000.0 4980
5000.0 12,450
10,000.0 24,900
20,000.0 49,800
50,000.0 124,500
100,000.0 249,000
200,000.0 498,000
500,000.0 1,244,999
1,000,000.0 2,489,998
2,000,000.0 4,979,995
5,000,000.0 12,449,988
BEF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
KGS BEF
coinmill.com
50 20.0
100 40.0
200 80.5
500 201.0
1000 401.5
2000 803.0
5000 2008.0
10,000 4016.0
20,000 8032.0
50,000 20,080.5
100,000 40,160.5
200,000 80,321.5
500,000 200,803.5
1,000,000 401,607.0
2,000,000 803,213.5
5,000,000 2,008,034.0
10,000,000 4,016,068.5
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ