Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BEF KGS
coinmill.com
20.0 50
50.0 126
100.0 251
200.0 503
500.0 1257
1000.0 2515
2000.0 5029
5000.0 12,574
10,000.0 25,147
20,000.0 50,294
50,000.0 125,736
100,000.0 251,472
200,000.0 502,945
500,000.0 1,257,362
1,000,000.0 2,514,723
2,000,000.0 5,029,447
5,000,000.0 12,573,617
BEF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
KGS BEF
coinmill.com
50 20.0
100 40.0
200 79.5
500 199.0
1000 397.5
2000 795.5
5000 1988.5
10,000 3976.5
20,000 7953.0
50,000 19,883.0
100,000 39,766.0
200,000 79,531.5
500,000 198,829.0
1,000,000 397,658.0
2,000,000 795,316.0
5,000,000 1,988,290.0
10,000,000 3,976,580.5
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ