Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BEF LBP
coinmill.com
20.0 8450
50.0 21,150
100.0 42,300
200.0 84,550
500.0 211,400
1000.0 422,850
2000.0 845,650
5000.0 2,114,150
10,000.0 4,228,300
20,000.0 8,456,550
50,000.0 21,141,400
100,000.0 42,282,800
200,000.0 84,565,600
500,000.0 211,414,000
1,000,000.0 422,828,000
2,000,000.0 845,656,000
5,000,000.0 2,114,140,000
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
LBP BEF
coinmill.com
10,000 23.5
20,000 47.5
50,000 118.5
100,000 236.5
200,000 473.0
500,000 1182.5
1,000,000 2365.0
2,000,000 4730.0
5,000,000 11,825.0
10,000,000 23,650.5
20,000,000 47,300.5
50,000,000 118,251.5
100,000,000 236,503.0
200,000,000 473,005.5
500,000,000 1,182,514.0
1,000,000,000 2,365,028.0
2,000,000,000 4,730,055.5
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ