Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BEF LBP
coinmill.com
20.0 8050
50.0 20,150
100.0 40,300
200.0 80,650
500.0 201,600
1000.0 403,200
2000.0 806,400
5000.0 2,016,000
10,000.0 4,031,950
20,000.0 8,063,900
50,000.0 20,159,800
100,000.0 40,319,600
200,000.0 80,639,200
500,000.0 201,598,000
1,000,000.0 403,196,000
2,000,000.0 806,392,000
5,000,000.0 2,015,980,000
BEF tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
LBP BEF
coinmill.com
10,000 25.0
20,000 49.5
50,000 124.0
100,000 248.0
200,000 496.0
500,000 1240.0
1,000,000 2480.0
2,000,000 4960.5
5,000,000 12,401.0
10,000,000 24,802.0
20,000,000 49,603.5
50,000,000 124,009.0
100,000,000 248,018.5
200,000,000 496,036.5
500,000,000 1,240,091.5
1,000,000,000 2,480,183.5
2,000,000,000 4,960,366.5
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ