Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Nas (NAS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


BEF NAS
coinmill.com
20.0 1
50.0 2
100.0 5
200.0 9
500.0 23
1000.0 46
2000.0 93
5000.0 232
10,000.0 465
20,000.0 930
50,000.0 2325
100,000.0 4649
200,000.0 9298
500,000.0 23,245
1,000,000.0 46,491
2,000,000.0 92,981
5,000,000.0 232,453
BEF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NAS BEF
coinmill.com
1 21.5
2 43.0
5 107.5
10 215.0
20 430.0
50 1075.5
100 2151.0
200 4302.0
500 10,755.0
1000 21,510.0
2000 43,019.5
5000 107,549.0
10,000 215,097.5
20,000 430,195.0
50,000 1,075,487.5
100,000 2,150,975.5
200,000 4,301,950.5
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ