Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


BEF TIX
coinmill.com
20.0 131.4171
50.0 328.5427
100.0 657.0855
200.0 1314.1710
500.0 3285.4275
1000.0 6570.8549
2000.0 13,141.7099
5000.0 32,854.2747
10,000.0 65,708.5494
20,000.0 131,417.0989
50,000.0 328,542.7471
100,000.0 657,085.4943
200,000.0 1,314,170.9885
500,000.0 3,285,427.4713
1,000,000.0 6,570,854.9426
2,000,000.0 13,141,709.8851
5,000,000.0 32,854,274.7129
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025
TIX BEF
coinmill.com
200.0000 30.5
500.0000 76.0
1000.0000 152.0
2000.0000 304.5
5000.0000 761.0
10,000.0000 1522.0
20,000.0000 3043.5
50,000.0000 7609.5
100,000.0000 15,218.5
200,000.0000 30,437.5
500,000.0000 76,093.5
1,000,000.0000 152,187.0
2,000,000.0000 304,374.5
5,000,000.0000 760,936.0
10,000,000.0000 1,521,872.0
20,000,000.0000 3,043,744.0
50,000,000.0000 7,609,360.0
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ