Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Burundi Franc (BIF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


BGL BIF
coinmill.com
1000 1532
2000 3063
5000 7658
10,000 15,317
20,000 30,633
50,000 76,583
100,000 153,167
200,000 306,334
500,000 765,835
1,000,000 1,531,670
2,000,000 3,063,339
5,000,000 7,658,348
10,000,000 15,316,696
20,000,000 30,633,392
50,000,000 76,583,479
100,000,000 153,166,958
200,000,000 306,333,916
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BIF BGL
coinmill.com
2000 1310
5000 3260
10,000 6530
20,000 13,060
50,000 32,640
100,000 65,290
200,000 130,580
500,000 326,440
1,000,000 652,880
2,000,000 1,305,760
5,000,000 3,264,410
10,000,000 6,528,820
20,000,000 13,057,650
50,000,000 32,644,120
100,000,000 65,288,230
200,000,000 130,576,470
500,000,000 326,441,160
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ