Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Real Brazil (BRL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Real Brazil được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Real Brazil trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brazil Reais hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa.


BGL BRL
coinmill.com
1000 3.07
2000 6.15
5000 15.36
10,000 30.73
20,000 61.45
50,000 153.63
100,000 307.26
200,000 614.52
500,000 1536.30
1,000,000 3072.60
2,000,000 6145.19
5,000,000 15,362.98
10,000,000 30,725.96
20,000,000 61,451.91
50,000,000 153,629.78
100,000,000 307,259.57
200,000,000 614,519.14
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BRL BGL
coinmill.com
5.00 1630
10.00 3250
20.00 6510
50.00 16,270
100.00 32,550
200.00 65,090
500.00 162,730
1000.00 325,460
2000.00 650,920
5000.00 1,627,290
10,000.00 3,254,580
20,000.00 6,509,150
50,000.00 16,272,890
100,000.00 32,545,770
200,000.00 65,091,540
500,000.00 162,728,860
1,000,000.00 325,457,720
BRL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ