Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Botswana Pula (BWP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Botswana Pula được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Botswana Pula trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Botswana Pulas hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa.


BGL BWP
coinmill.com
1000 7.50
2000 14.99
5000 37.48
10,000 74.96
20,000 149.93
50,000 374.81
100,000 749.63
200,000 1499.26
500,000 3748.15
1,000,000 7496.29
2,000,000 14,992.58
5,000,000 37,481.46
10,000,000 74,962.91
20,000,000 149,925.82
50,000,000 374,814.56
100,000,000 749,629.12
200,000,000 1,499,258.23
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BWP BGL
coinmill.com
10.00 1330
20.00 2670
50.00 6670
100.00 13,340
200.00 26,680
500.00 66,700
1000.00 133,400
2000.00 266,800
5000.00 667,000
10,000.00 1,333,990
20,000.00 2,667,990
50,000.00 6,669,970
100,000.00 13,339,930
200,000.00 26,679,860
500,000.00 66,699,650
1,000,000.00 133,399,300
2,000,000.00 266,798,600
BWP tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ