Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


BGL CNY
coinmill.com
1000 4.0
2000 8.0
5000 20.0
10,000 39.5
20,000 79.0
50,000 197.5
100,000 395.5
200,000 791.0
500,000 1977.0
1,000,000 3954.0
2,000,000 7908.0
5,000,000 19,770.5
10,000,000 39,541.0
20,000,000 79,082.0
50,000,000 197,705.0
100,000,000 395,410.5
200,000,000 790,821.0
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNY BGL
coinmill.com
5.0 1260
10.0 2530
20.0 5060
50.0 12,650
100.0 25,290
200.0 50,580
500.0 126,450
1000.0 252,900
2000.0 505,800
5000.0 1,264,510
10,000.0 2,529,020
20,000.0 5,058,040
50,000.0 12,645,090
100,000.0 25,290,180
200,000.0 50,580,350
500,000.0 126,450,880
1,000,000.0 252,901,750
CNY tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ