Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


BGL CNY
coinmill.com
1000 4.0
2000 8.0
5000 19.5
10,000 39.5
20,000 78.5
50,000 196.5
100,000 393.0
200,000 786.0
500,000 1965.5
1,000,000 3930.5
2,000,000 7861.0
5,000,000 19,653.0
10,000,000 39,306.0
20,000,000 78,612.0
50,000,000 196,529.5
100,000,000 393,059.5
200,000,000 786,118.5
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNY BGL
coinmill.com
5.0 1270
10.0 2540
20.0 5090
50.0 12,720
100.0 25,440
200.0 50,880
500.0 127,210
1000.0 254,410
2000.0 508,830
5000.0 1,272,070
10,000.0 2,544,150
20,000.0 5,088,290
50,000.0 12,720,730
100,000.0 25,441,460
200,000.0 50,882,910
500,000.0 127,207,280
1,000,000.0 254,414,550
CNY tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ