Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


BGL CNY
coinmill.com
1000 4.0
2000 8.0
5000 20.5
10,000 40.5
20,000 81.0
50,000 203.0
100,000 405.5
200,000 811.5
500,000 2028.5
1,000,000 4056.5
2,000,000 8113.0
5,000,000 20,283.0
10,000,000 40,566.0
20,000,000 81,131.5
50,000,000 202,829.0
100,000,000 405,658.0
200,000,000 811,316.0
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNY BGL
coinmill.com
5.0 1230
10.0 2470
20.0 4930
50.0 12,330
100.0 24,650
200.0 49,300
500.0 123,260
1000.0 246,510
2000.0 493,030
5000.0 1,232,570
10,000.0 2,465,130
20,000.0 4,930,260
50,000.0 12,325,650
100,000.0 24,651,300
200,000.0 49,302,610
500,000.0 123,256,520
1,000,000.0 246,513,040
CNY tỷ lệ
29 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ