Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


BGL CNY
coinmill.com
1000 4.0
2000 8.0
5000 20.0
10,000 40.0
20,000 79.5
50,000 199.0
100,000 398.5
200,000 797.0
500,000 1992.5
1,000,000 3985.0
2,000,000 7969.5
5,000,000 19,924.0
10,000,000 39,847.5
20,000,000 79,695.0
50,000,000 199,237.5
100,000,000 398,475.0
200,000,000 796,950.0
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNY BGL
coinmill.com
5.0 1250
10.0 2510
20.0 5020
50.0 12,550
100.0 25,100
200.0 50,190
500.0 125,480
1000.0 250,960
2000.0 501,910
5000.0 1,254,780
10,000.0 2,509,570
20,000.0 5,019,130
50,000.0 12,547,840
100,000.0 25,095,670
200,000.0 50,191,350
500,000.0 125,478,360
1,000,000.0 250,956,730
CNY tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ