Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Colombia Peso (COP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Colombia Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Colombia Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Colombia Pesos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa.


BGL COP
coinmill.com
1000 2300
2000 4700
5000 11,700
10,000 23,400
20,000 46,900
50,000 117,100
100,000 234,300
200,000 468,500
500,000 1,171,300
1,000,000 2,342,500
2,000,000 4,685,100
5,000,000 11,712,700
10,000,000 23,425,500
20,000,000 46,851,000
50,000,000 117,127,400
100,000,000 234,254,800
200,000,000 468,509,700
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
COP BGL
coinmill.com
5000 2130
10,000 4270
20,000 8540
50,000 21,340
100,000 42,690
200,000 85,380
500,000 213,440
1,000,000 426,890
2,000,000 853,770
5,000,000 2,134,430
10,000,000 4,268,860
20,000,000 8,537,710
50,000,000 21,344,280
100,000,000 42,688,550
200,000,000 85,377,110
500,000,000 213,442,770
1,000,000,000 426,885,530
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ