Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Algerian Dinar (DZD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Algerian Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Algerian Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Algeria dinar hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa.


BGL DZD
coinmill.com
1000 73.30
2000 146.65
5000 366.55
10,000 733.15
20,000 1466.25
50,000 3665.65
100,000 7331.30
200,000 14,662.60
500,000 36,656.55
1,000,000 73,313.05
2,000,000 146,626.15
5,000,000 366,565.30
10,000,000 733,130.65
20,000,000 1,466,261.25
50,000,000 3,665,653.15
100,000,000 7,331,306.25
200,000,000 14,662,612.50
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DZD BGL
coinmill.com
100.00 1360
200.00 2730
500.00 6820
1000.00 13,640
2000.00 27,280
5000.00 68,200
10,000.00 136,400
20,000.00 272,800
50,000.00 682,010
100,000.00 1,364,010
200,000.00 2,728,030
500,000.00 6,820,070
1,000,000.00 13,640,130
2,000,000.00 27,280,270
5,000,000.00 68,200,670
10,000,000.00 136,401,340
20,000,000.00 272,802,680
DZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ