Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


BGL FRK
coinmill.com
1000 4.9255
2000 9.8510
5000 24.6274
10,000 49.2549
20,000 98.5097
50,000 246.2744
100,000 492.5487
200,000 985.0975
500,000 2462.7437
1,000,000 4925.4874
2,000,000 9850.9748
5,000,000 24,627.4369
10,000,000 49,254.8738
20,000,000 98,509.7476
50,000,000 246,274.3691
100,000,000 492,548.7382
200,000,000 985,097.4764
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRK BGL
coinmill.com
5.0000 1020
10.0000 2030
20.0000 4060
50.0000 10,150
100.0000 20,300
200.0000 40,610
500.0000 101,510
1000.0000 203,030
2000.0000 406,050
5000.0000 1,015,130
10,000.0000 2,030,260
20,000.0000 4,060,510
50,000.0000 10,151,280
100,000.0000 20,302,560
200,000.0000 40,605,120
500,000.0000 101,512,800
1,000,000.0000 203,025,590
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ