Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Fastcoin (FST) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Fastcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Fastcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Fastcoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Fastcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FST có thể được viết FST. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Fastcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FST có 15 chữ số có nghĩa.


BGL FST
coinmill.com
1000 1.18
2000 2.36
5000 5.89
10,000 11.79
20,000 23.57
50,000 58.93
100,000 117.86
200,000 235.72
500,000 589.31
1,000,000 1178.62
2,000,000 2357.24
5,000,000 5893.11
10,000,000 11,786.21
20,000,000 23,572.43
50,000,000 58,931.07
100,000,000 117,862.14
200,000,000 235,724.29
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FST BGL
coinmill.com
2.00 1700
5.00 4240
10.00 8480
20.00 16,970
50.00 42,420
100.00 84,840
200.00 169,690
500.00 424,220
1000.00 848,450
2000.00 1,696,900
5000.00 4,242,240
10,000.00 8,484,490
20,000.00 16,968,980
50,000.00 42,422,440
100,000.00 84,844,890
200,000.00 169,689,770
500,000.00 424,224,430
FST tỷ lệ
4 tháng Chín 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ