Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


BGL HKD
coinmill.com
1000 4.3
2000 8.6
5000 21.4
10,000 42.9
20,000 85.8
50,000 214.5
100,000 428.9
200,000 857.8
500,000 2144.6
1,000,000 4289.1
2,000,000 8578.2
5,000,000 21,445.6
10,000,000 42,891.2
20,000,000 85,782.4
50,000,000 214,456.1
100,000,000 428,912.1
200,000,000 857,824.3
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HKD BGL
coinmill.com
5.0 1170
10.0 2330
20.0 4660
50.0 11,660
100.0 23,310
200.0 46,630
500.0 116,570
1000.0 233,150
2000.0 466,300
5000.0 1,165,740
10,000.0 2,331,480
20,000.0 4,662,960
50,000.0 11,657,400
100,000.0 23,314,800
200,000.0 46,629,600
500,000.0 116,573,990
1,000,000.0 233,147,980
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ