Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


BGL IDR
coinmill.com
1000 8125
2000 16,250
5000 40,625
10,000 81,250
20,000 162,500
50,000 406,250
100,000 812,500
200,000 1,625,025
500,000 4,062,550
1,000,000 8,125,075
2,000,000 16,250,175
5,000,000 40,625,425
10,000,000 81,250,875
20,000,000 162,501,725
50,000,000 406,254,325
100,000,000 812,508,625
200,000,000 1,625,017,275
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IDR BGL
coinmill.com
10,000 1230
20,000 2460
50,000 6150
100,000 12,310
200,000 24,620
500,000 61,540
1,000,000 123,080
2,000,000 246,150
5,000,000 615,380
10,000,000 1,230,760
20,000,000 2,461,510
50,000,000 6,153,780
100,000,000 12,307,560
200,000,000 24,615,120
500,000,000 61,537,810
1,000,000,000 123,075,620
2,000,000,000 246,151,230
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ