Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Rupi Ấn Độ (INR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


BGL INR
coinmill.com
1000 49.6
2000 99.2
5000 248.1
10,000 496.2
20,000 992.5
50,000 2481.2
100,000 4962.3
200,000 9924.7
500,000 24,811.7
1,000,000 49,623.3
2,000,000 99,246.6
5,000,000 248,116.6
10,000,000 496,233.2
20,000,000 992,466.5
50,000,000 2,481,166.2
100,000,000 4,962,332.4
200,000,000 9,924,664.9
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR BGL
coinmill.com
50.0 1010
100.0 2020
200.0 4030
500.0 10,080
1000.0 20,150
2000.0 40,300
5000.0 100,760
10,000.0 201,520
20,000.0 403,040
50,000.0 1,007,590
100,000.0 2,015,180
200,000.0 4,030,360
500,000.0 10,075,910
1,000,000.0 20,151,810
2,000,000.0 40,303,630
5,000,000.0 100,759,070
10,000,000.0 201,518,140
INR tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ