Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BGL IRR
coinmill.com
1000 22,880
2000 45,760
5000 114,395
10,000 228,790
20,000 457,580
50,000 1,143,945
100,000 2,287,890
200,000 4,575,780
500,000 11,439,445
1,000,000 22,878,890
2,000,000 45,757,780
5,000,000 114,394,445
10,000,000 228,788,890
20,000,000 457,577,780
50,000,000 1,143,944,445
100,000,000 2,287,888,890
200,000,000 4,575,777,780
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IRR BGL
coinmill.com
50,000 2190
100,000 4370
200,000 8740
500,000 21,850
1,000,000 43,710
2,000,000 87,420
5,000,000 218,540
10,000,000 437,080
20,000,000 874,170
50,000,000 2,185,420
100,000,000 4,370,840
200,000,000 8,741,680
500,000,000 21,854,210
1,000,000,000 43,708,420
2,000,000,000 87,416,830
5,000,000,000 218,542,080
10,000,000,000 437,084,160
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ