Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Ixcoin (IXC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


BGL IXC
coinmill.com
1000 2.569
2000 5.138
5000 12.844
10,000 25.689
20,000 51.377
50,000 128.443
100,000 256.887
200,000 513.774
500,000 1284.434
1,000,000 2568.868
2,000,000 5137.736
5,000,000 12,844.339
10,000,000 25,688.679
20,000,000 51,377.358
50,000,000 128,443.394
100,000,000 256,886.788
200,000,000 513,773.577
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IXC BGL
coinmill.com
5.000 1950
10.000 3890
20.000 7790
50.000 19,460
100.000 38,930
200.000 77,860
500.000 194,640
1000.000 389,280
2000.000 778,550
5000.000 1,946,380
10,000.000 3,892,770
20,000.000 7,785,530
50,000.000 19,463,830
100,000.000 38,927,650
200,000.000 77,855,310
500,000.000 194,638,270
1,000,000.000 389,276,540
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ