Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BGL JPY
coinmill.com
1000 88
2000 176
5000 441
10,000 882
20,000 1765
50,000 4412
100,000 8824
200,000 17,649
500,000 44,122
1,000,000 88,243
2,000,000 176,487
5,000,000 441,217
10,000,000 882,435
20,000,000 1,764,870
50,000,000 4,412,174
100,000,000 8,824,349
200,000,000 17,648,697
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BGL
coinmill.com
100 1130
200 2270
500 5670
1000 11,330
2000 22,660
5000 56,660
10,000 113,320
20,000 226,650
50,000 566,610
100,000 1,133,230
200,000 2,266,460
500,000 5,666,140
1,000,000 11,332,280
2,000,000 22,664,560
5,000,000 56,661,410
10,000,000 113,322,810
20,000,000 226,645,620
JPY tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ