Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BGL JPY
coinmill.com
1000 85
2000 169
5000 423
10,000 847
20,000 1694
50,000 4234
100,000 8468
200,000 16,936
500,000 42,341
1,000,000 84,682
2,000,000 169,364
5,000,000 423,410
10,000,000 846,819
20,000,000 1,693,638
50,000,000 4,234,096
100,000,000 8,468,191
200,000,000 16,936,383
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BGL
coinmill.com
100 1180
200 2360
500 5900
1000 11,810
2000 23,620
5000 59,040
10,000 118,090
20,000 236,180
50,000 590,440
100,000 1,180,890
200,000 2,361,780
500,000 5,904,450
1,000,000 11,808,900
2,000,000 23,617,790
5,000,000 59,044,490
10,000,000 118,088,970
20,000,000 236,177,940
JPY tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ