Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BGL JPY
coinmill.com
1000 86
2000 171
5000 429
10,000 857
20,000 1714
50,000 4285
100,000 8570
200,000 17,141
500,000 42,851
1,000,000 85,703
2,000,000 171,406
5,000,000 428,515
10,000,000 857,030
20,000,000 1,714,060
50,000,000 4,285,149
100,000,000 8,570,299
200,000,000 17,140,598
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BGL
coinmill.com
100 1170
200 2330
500 5830
1000 11,670
2000 23,340
5000 58,340
10,000 116,680
20,000 233,360
50,000 583,410
100,000 1,166,820
200,000 2,333,640
500,000 5,834,100
1,000,000 11,668,200
2,000,000 23,336,410
5,000,000 58,341,020
10,000,000 116,682,050
20,000,000 233,364,090
JPY tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ