Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BGL JPY
coinmill.com
1000 83
2000 166
5000 416
10,000 832
20,000 1665
50,000 4161
100,000 8323
200,000 16,646
500,000 41,614
1,000,000 83,228
2,000,000 166,455
5,000,000 416,139
10,000,000 832,277
20,000,000 1,664,555
50,000,000 4,161,387
100,000,000 8,322,774
200,000,000 16,645,547
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BGL
coinmill.com
100 1200
200 2400
500 6010
1000 12,020
2000 24,030
5000 60,080
10,000 120,150
20,000 240,300
50,000 600,760
100,000 1,201,520
200,000 2,403,050
500,000 6,007,610
1,000,000 12,015,230
2,000,000 24,030,450
5,000,000 60,076,130
10,000,000 120,152,250
20,000,000 240,304,500
JPY tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ