Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BGL KGS
coinmill.com
1000 49
2000 97
5000 243
10,000 486
20,000 972
50,000 2430
100,000 4860
200,000 9721
500,000 24,302
1,000,000 48,604
2,000,000 97,209
5,000,000 243,022
10,000,000 486,044
20,000,000 972,087
50,000,000 2,430,219
100,000,000 4,860,437
200,000,000 9,720,875
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS BGL
coinmill.com
50 1030
100 2060
200 4110
500 10,290
1000 20,570
2000 41,150
5000 102,870
10,000 205,740
20,000 411,490
50,000 1,028,710
100,000 2,057,430
200,000 4,114,860
500,000 10,287,140
1,000,000 20,574,280
2,000,000 41,148,560
5,000,000 102,871,400
10,000,000 205,742,800
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ