Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BGL KHR
coinmill.com
1000 2300
2000 4500
5000 11,300
10,000 22,500
20,000 45,100
50,000 112,600
100,000 225,300
200,000 450,600
500,000 1,126,400
1,000,000 2,252,800
2,000,000 4,505,700
5,000,000 11,264,200
10,000,000 22,528,400
20,000,000 45,056,900
50,000,000 112,642,200
100,000,000 225,284,500
200,000,000 450,568,900
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR BGL
coinmill.com
5000 2220
10,000 4440
20,000 8880
50,000 22,190
100,000 44,390
200,000 88,780
500,000 221,940
1,000,000 443,880
2,000,000 887,770
5,000,000 2,219,420
10,000,000 4,438,830
20,000,000 8,877,660
50,000,000 22,194,160
100,000,000 44,388,320
200,000,000 88,776,650
500,000,000 221,941,620
1,000,000,000 443,883,250
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ