Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BGL KRW
coinmill.com
1000 787
2000 1575
5000 3937
10,000 7875
20,000 15,749
50,000 39,373
100,000 78,747
200,000 157,494
500,000 393,735
1,000,000 787,470
2,000,000 1,574,940
5,000,000 3,937,350
10,000,000 7,874,699
20,000,000 15,749,399
50,000,000 39,373,497
100,000,000 78,746,993
200,000,000 157,493,986
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BGL
coinmill.com
1000 1270
2000 2540
5000 6350
10,000 12,700
20,000 25,400
50,000 63,490
100,000 126,990
200,000 253,980
500,000 634,940
1,000,000 1,269,890
2,000,000 2,539,780
5,000,000 6,349,450
10,000,000 12,698,900
20,000,000 25,397,800
50,000,000 63,494,490
100,000,000 126,988,980
200,000,000 253,977,950
KRW tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ