Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BGL KRW
coinmill.com
1000 771
2000 1541
5000 3853
10,000 7706
20,000 15,412
50,000 38,531
100,000 77,062
200,000 154,123
500,000 385,308
1,000,000 770,615
2,000,000 1,541,231
5,000,000 3,853,077
10,000,000 7,706,155
20,000,000 15,412,310
50,000,000 38,530,774
100,000,000 77,061,549
200,000,000 154,123,098
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BGL
coinmill.com
1000 1300
2000 2600
5000 6490
10,000 12,980
20,000 25,950
50,000 64,880
100,000 129,770
200,000 259,530
500,000 648,830
1,000,000 1,297,660
2,000,000 2,595,330
5,000,000 6,488,320
10,000,000 12,976,640
20,000,000 25,953,280
50,000,000 64,883,200
100,000,000 129,766,400
200,000,000 259,532,810
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ