Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BGL KRW
coinmill.com
1000 783
2000 1566
5000 3915
10,000 7830
20,000 15,661
50,000 39,152
100,000 78,303
200,000 156,606
500,000 391,516
1,000,000 783,032
2,000,000 1,566,064
5,000,000 3,915,160
10,000,000 7,830,320
20,000,000 15,660,639
50,000,000 39,151,598
100,000,000 78,303,196
200,000,000 156,606,392
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BGL
coinmill.com
1000 1280
2000 2550
5000 6390
10,000 12,770
20,000 25,540
50,000 63,850
100,000 127,710
200,000 255,420
500,000 638,540
1,000,000 1,277,090
2,000,000 2,554,170
5,000,000 6,385,440
10,000,000 12,770,870
20,000,000 25,541,740
50,000,000 63,854,350
100,000,000 127,708,710
200,000,000 255,417,420
KRW tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ