Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Won Hàn Quốc (KRW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BGL KRW
coinmill.com
1000 796
2000 1591
5000 3978
10,000 7957
20,000 15,913
50,000 39,783
100,000 79,567
200,000 159,134
500,000 397,834
1,000,000 795,668
2,000,000 1,591,335
5,000,000 3,978,338
10,000,000 7,956,675
20,000,000 15,913,350
50,000,000 39,783,376
100,000,000 79,566,751
200,000,000 159,133,503
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BGL
coinmill.com
1000 1260
2000 2510
5000 6280
10,000 12,570
20,000 25,140
50,000 62,840
100,000 125,680
200,000 251,360
500,000 628,400
1,000,000 1,256,810
2,000,000 2,513,610
5,000,000 6,284,030
10,000,000 12,568,060
20,000,000 25,136,130
50,000,000 62,840,320
100,000,000 125,680,640
200,000,000 251,361,270
KRW tỷ lệ
1 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ