Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


BGL KWD
coinmill.com
1000 0.171
2000 0.342
5000 0.855
10,000 1.710
20,000 3.420
50,000 8.550
100,000 17.099
200,000 34.199
500,000 85.497
1,000,000 170.995
2,000,000 341.989
5,000,000 854.973
10,000,000 1709.946
20,000,000 3419.892
50,000,000 8549.731
100,000,000 17,099.461
200,000,000 34,198.922
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD BGL
coinmill.com
0.200 1170
0.500 2920
1.000 5850
2.000 11,700
5.000 29,240
10.000 58,480
20.000 116,960
50.000 292,410
100.000 584,810
200.000 1,169,630
500.000 2,924,070
1000.000 5,848,140
2000.000 11,696,280
5000.000 29,240,690
10,000.000 58,481,380
20,000.000 116,962,750
50,000.000 292,406,880
KWD tỷ lệ
30 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ