Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


BGL KZT
coinmill.com
1000 245
2000 490
5000 1226
10,000 2451
20,000 4903
50,000 12,257
100,000 24,513
200,000 49,026
500,000 122,565
1,000,000 245,131
2,000,000 490,262
5,000,000 1,225,655
10,000,000 2,451,310
20,000,000 4,902,619
50,000,000 12,256,548
100,000,000 24,513,095
200,000,000 49,026,190
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KZT BGL
coinmill.com
500 2040
1000 4080
2000 8160
5000 20,400
10,000 40,790
20,000 81,590
50,000 203,970
100,000 407,950
200,000 815,890
500,000 2,039,730
1,000,000 4,079,450
2,000,000 8,158,900
5,000,000 20,397,260
10,000,000 40,794,520
20,000,000 81,589,040
50,000,000 203,972,610
100,000,000 407,945,220
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ