Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BGL LBP
coinmill.com
1000 8250
2000 16,450
5000 41,200
10,000 82,350
20,000 164,750
50,000 411,800
100,000 823,650
200,000 1,647,300
500,000 4,118,200
1,000,000 8,236,400
2,000,000 16,472,800
5,000,000 41,182,000
10,000,000 82,364,000
20,000,000 164,728,000
50,000,000 411,820,000
100,000,000 823,640,000
200,000,000 1,647,280,000
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP BGL
coinmill.com
10,000 1210
20,000 2430
50,000 6070
100,000 12,140
200,000 24,280
500,000 60,710
1,000,000 121,410
2,000,000 242,820
5,000,000 607,060
10,000,000 1,214,120
20,000,000 2,428,250
50,000,000 6,070,610
100,000,000 12,141,230
200,000,000 24,282,450
500,000,000 60,706,130
1,000,000,000 121,412,270
2,000,000,000 242,824,530
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ