Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


BGL LKR
coinmill.com
1000 158
2000 316
5000 789
10,000 1578
20,000 3156
50,000 7889
100,000 15,779
200,000 31,557
500,000 78,893
1,000,000 157,785
2,000,000 315,571
5,000,000 788,927
10,000,000 1,577,854
20,000,000 3,155,709
50,000,000 7,889,272
100,000,000 15,778,544
200,000,000 31,557,088
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR BGL
coinmill.com
200 1270
500 3170
1000 6340
2000 12,680
5000 31,690
10,000 63,380
20,000 126,750
50,000 316,890
100,000 633,770
200,000 1,267,540
500,000 3,168,860
1,000,000 6,337,720
2,000,000 12,675,440
5,000,000 31,688,600
10,000,000 63,377,200
20,000,000 126,754,410
50,000,000 316,886,020
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ