Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


BGL LYD
coinmill.com
1000 2.637
2000 5.274
5000 13.184
10,000 26.368
20,000 52.737
50,000 131.841
100,000 263.683
200,000 527.366
500,000 1318.415
1,000,000 2636.829
2,000,000 5273.659
5,000,000 13,184.146
10,000,000 26,368.293
20,000,000 52,736.586
50,000,000 131,841.465
100,000,000 263,682.930
200,000,000 527,365.860
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD BGL
coinmill.com
5.000 1900
10.000 3790
20.000 7580
50.000 18,960
100.000 37,920
200.000 75,850
500.000 189,620
1000.000 379,240
2000.000 758,490
5000.000 1,896,220
10,000.000 3,792,430
20,000.000 7,584,870
50,000.000 18,962,170
100,000.000 37,924,340
200,000.000 75,848,670
500,000.000 189,621,680
1,000,000.000 379,243,360
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ