Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BGL MGA
coinmill.com
1000 2422
2000 4845
5000 12,112
10,000 24,225
20,000 48,449
50,000 121,124
100,000 242,247
200,000 484,494
500,000 1,211,235
1,000,000 2,422,471
2,000,000 4,844,941
5,000,000 12,112,353
10,000,000 24,224,706
20,000,000 48,449,412
50,000,000 121,123,529
100,000,000 242,247,059
200,000,000 484,494,118
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGA BGL
coinmill.com
5000 2060
10,000 4130
20,000 8260
50,000 20,640
100,000 41,280
200,000 82,560
500,000 206,400
1,000,000 412,800
2,000,000 825,600
5,000,000 2,064,010
10,000,000 4,128,020
20,000,000 8,256,030
50,000,000 20,640,090
100,000,000 41,280,170
200,000,000 82,560,340
500,000,000 206,400,850
1,000,000,000 412,801,710
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ