Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The IOTA là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


BGL MIOTA
coinmill.com
1000 3.5495
2000 7.0989
5000 17.7473
10,000 35.4946
20,000 70.9893
50,000 177.4732
100,000 354.9465
200,000 709.8930
500,000 1774.7324
1,000,000 3549.4649
2,000,000 7098.9297
5,000,000 17,747.3244
10,000,000 35,494.6487
20,000,000 70,989.2975
50,000,000 177,473.2436
100,000,000 354,946.4873
200,000,000 709,892.9746
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MIOTA BGL
coinmill.com
5.0000 1410
10.0000 2820
20.0000 5630
50.0000 14,090
100.0000 28,170
200.0000 56,350
500.0000 140,870
1000.0000 281,730
2000.0000 563,470
5000.0000 1,408,660
10,000.0000 2,817,330
20,000.0000 5,634,650
50,000.0000 14,086,630
100,000.0000 28,173,260
200,000.0000 56,346,520
500,000.0000 140,866,300
1,000,000.0000 281,732,610
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ