Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


BGL MMK
coinmill.com
1000 1150
2000 2300
5000 5750
10,000 11,450
20,000 22,900
50,000 57,250
100,000 114,500
200,000 229,050
500,000 572,600
1,000,000 1,145,150
2,000,000 2,290,300
5,000,000 5,725,750
10,000,000 11,451,550
20,000,000 22,903,050
50,000,000 57,257,650
100,000,000 114,515,300
200,000,000 229,030,650
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MMK BGL
coinmill.com
2000 1750
5000 4370
10,000 8730
20,000 17,460
50,000 43,660
100,000 87,320
200,000 174,650
500,000 436,620
1,000,000 873,250
2,000,000 1,746,490
5,000,000 4,366,230
10,000,000 8,732,460
20,000,000 17,464,910
50,000,000 43,662,280
100,000,000 87,324,560
200,000,000 174,649,120
500,000,000 436,622,800
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ