Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BGL MNT
coinmill.com
1000 1933
2000 3866
5000 9666
10,000 19,332
20,000 38,663
50,000 96,658
100,000 193,315
200,000 386,631
500,000 966,577
1,000,000 1,933,155
2,000,000 3,866,310
5,000,000 9,665,775
10,000,000 19,331,550
20,000,000 38,663,099
50,000,000 96,657,748
100,000,000 193,315,495
200,000,000 386,630,991
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNT BGL
coinmill.com
2000 1030
5000 2590
10,000 5170
20,000 10,350
50,000 25,860
100,000 51,730
200,000 103,460
500,000 258,640
1,000,000 517,290
2,000,000 1,034,580
5,000,000 2,586,450
10,000,000 5,172,890
20,000,000 10,345,780
50,000,000 25,864,460
100,000,000 51,728,910
200,000,000 103,457,820
500,000,000 258,644,550
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ